Characters remaining: 500/500
Translation

bộc phát

Academic
Friendly

Từ "bộc phát" trong tiếng Việt có nghĩamột sự việc, cảm xúc hay hành động xảy ra một cách đột ngột, không được dự đoán trước. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những tình huống một điều đó bùng lên một cách mạnh mẽ nhanh chóng.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Bộc phát" có thể được hiểu khi một cảm xúc, tình huống hay sự kiện nào đó nổ ra, không báo trước, như một vụ nổ. Chẳng hạn, khi một người nào đó cảm thấy quá nhiều cảm xúc, họ có thể bộc phát cơn giận hoặc niềm vui.
  • Thành phần từ:
    • "Bộc" có nghĩa là "nổ" hoặc "phát ra".
    • "Phát" có nghĩa là "bắn ra" hoặc "xuất hiện".
dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc: "Sau khi nghe tin xấu, ấy đã bộc phát cơn giận dữ." ( ấy đã thể hiện cơn giận một cách mạnh mẽ ngay lập tức.)
  2. Sự kiện: "Chiến tranh bộc phátNam vào những năm 1990." (Chiến tranh xảy ra đột ngột không dấu hiệu trước.)
  3. Sáng tạo: "Ý tưởng của anh ấy bộc phát trong một cuộc họp." (Ý tưởng xuất hiện một cách bất ngờ trong khi thảo luận.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bộc phát cảm xúc: "Trong những tình huống căng thẳng, cảm xúc của con người thường bộc phát, gây ra những hành động không mong muốn."
  • Bộc phát tiềm năng: "Năng lực sáng tạo của ấy bộc phát khi làm việc trong môi trường tự do."
Phân biệt với các từ khác:
  • Bộc phát vs. Dần dần: "Bộc phát" chỉ sự việc xảy ra đột ngột, trong khi "dần dần" chỉ sự việc diễn ra từ từ, không vội vàng.
  • Bộc phát vs. Kiềm chế: "Bộc phát" không kiểm soát được cảm xúc, trong khi "kiềm chế" kiểm soát không để cảm xúc nổi lên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bùng nổ: Cũng có nghĩa là xảy ra mạnh mẽ, như "bùng nổ cảm xúc".
  • Bộc lộ: Nghĩa là thể hiện ra, nhưng không nhất thiết phải đột ngột.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bộc phát", bạn nên chú ý ngữ cảnh, thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự mất kiểm soát hoặc những điều không tốt xảy ra đột ngột.

  1. đgt. (H. bộc: nổ; phát: bắn ra) Nổ tung ra: Chiến tranh bộc phátNam-.

Comments and discussion on the word "bộc phát"